Tra cung mệnh theo năm sinh

wdt_ID Năm sinh Năm âm lịch Ngũ hành Giải nghĩa Mệnh nam Mệnh nữ
1 1905 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2 1906 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Tốn Mộc Khôn Thổ
3 1907 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Chấn Mộc Chấn Mộc
4 1908 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn Thổ Tốn Mộc
5 1909 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khảm Thuỷ Khôn Thổ
6 1910 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Ly Hoả Càn Kim
7 1911 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Cấn Thổ Đoài Kim
8 1912 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Đoài Kim Cấn Thổ
9 1913 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Càn Kim Ly Hoả
10 1914 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Khôn Thổ Khảm Thuỷ
Năm sinh Năm âm lịch Ngũ hành Giải nghĩa Mệnh nam Mệnh nữ